🌟 경제 지표 (經濟指標)

1. 특정 분야의 경제 활동의 상태를 통계 수치로 나타낸 것.

1. CHỈ SỐ KINH TẾ: Chỉ số thể hiện bằng con số thống kê tình trạng hoạt động kinh tế của một lĩnh vực đặc thù.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거시 경제 지표.
    Macroeconomic indicators.
  • Google translate 미시 경제 지표.
    Microeconomic indicators.
  • Google translate 경제 지표의 변화.
    Changes in economic indicators.
  • Google translate 경제 지표를 발표하다.
    Announce economic indicators.
  • Google translate 경제 지표를 분석하다.
    Analyze economic indicators.
  • Google translate 경제 지표를 살펴보다.
    Examine economic indicators.
  • Google translate 경제 지표를 활용하다.
    Utilize economic indicators.
  • Google translate 미국의 경제 지표는 자국은 물론 세계 경제의 주요 변수로 작용한다.
    The economic indicators of the united states act as a major variable of the global economy as well as its own.
  • Google translate 대표적인 경제 지표인 금리와 환율의 변동은 주식 시장과 전체 경제에 큰 영향을 미친다.
    The fluctuation of interest rates and exchange rates, the representative economic indicators, have a great impact on the stock market and the overall economy.

경제 지표: economic indicator; business index,けいざいしひょう【経済指標】,indice économique,indicador económico,مؤشر اقتصادي,эдийн засгийн үзүүлэлт,chỉ số kinh tế,ดัชนีเศรษฐกิจ,indikator ekonomi,экономические показатели,经济指标,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)