🌟 경제 지표 (經濟指標)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🌷 ㄱㅈㅈㅍ: Initial sound 경제 지표
-
ㄱㅈㅈㅍ (
가전제품
)
: 가정에서 사용하는 전기 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM ĐIỆN GIA DỤNG: Dụng cụ điện sử dụng trong gia đình. -
ㄱㅈㅈㅍ (
경제 지표
)
: 특정 분야의 경제 활동의 상태를 통계 수치로 나타낸 것.
None
🌏 CHỈ SỐ KINH TẾ: Chỉ số thể hiện bằng con số thống kê tình trạng hoạt động kinh tế của một lĩnh vực đặc thù.
• Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10)